XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng 1 |
|||||||||
1 | Áo U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
2 | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Ukraina U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
4 | Scotland U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng 10 |
|||||||||
1 | Wales U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | Albania U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
3 | Andorra U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 | Moldova U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 |
Bảng 11 |
|||||||||
1 | Romania U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Georgia U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Israel U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Malta U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng 12 |
|||||||||
1 | Croatia U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | Kosovo U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Liechtenstein U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
4 | Latvia U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng 13 |
|||||||||
1 | Bosnia & Herz U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 |
2 | Montenegro U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 |
3 | Estonia U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4 | Armenia U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | -23 | 0 |
Bảng 2 |
|||||||||
1 | Pháp U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2 | Serbia U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Iceland U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Thụy Điển U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
Bảng 3 |
|||||||||
1 | Đức U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Bỉ U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Nga U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Slovenia U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng 4 |
|||||||||
1 | Đan Mạch U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | Phần Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Hungary U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | T.N.Kỳ U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng 5 |
|||||||||
1 | Anh U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Thụy Sỹ U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Ireland U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Bắc Ireland U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng 6 |
|||||||||
1 | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Séc U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3 | B.D.Nha U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4 | Slovakia U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 |
Bảng 7 |
|||||||||
1 | Italia U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 7 |
2 | Na Uy U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 7 |
3 | Ba Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Azerbaijan U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | -18 | 0 |
Bảng 8 |
|||||||||
1 | Belarus U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 |
2 | North Macedonia U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Đảo Faroe U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 |
4 | Síp U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng 9 |
|||||||||
1 | Bulgaria U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Hy Lạp U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 6 |
3 | Lithuania U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 |
4 | Kazakhstan U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Macedonia
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH VĐQG Moldova
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH Malay Premier League
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Kazakhstan
- BXH AUS FFA Cup
- BXH Cúp Ai Cập
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus Victoria
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Nữ Mỹ
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U20 Nữ Thế Giới
- BXH Giao Hữu U23
- BXH U23 Anh
Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Âu mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm