menu action

Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Hạng 4 Thụy Điển mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng A

112100230102030
21593329141530
31282220101026
4136432416822
5146441914522
6147161917222
7146172328-519
8144552218417
9135172628-216
10134361720-315
11124261423-914
12143382335-1212
13152671328-1512
141321101432-187

Bảng B

11310212071332
21591528171128
3136432719822
4136432215722
5106132014619
6135442220219
7145271826-817
8144372532-715
993511710714
10114251615114
11123541524-914
12143291833-1511
13132381324-119
14122281318-58

Bảng C

115101445192631
21584339192028
3148242219326
4147342416824
5137332320324
6156452728-122
7126243324920
8146262528-320
9155282435-1117
10143562724314
11123541619-314
12144282233-1114
13112271939-208
141421111235-237

Bảng D

11375127101726
21481536231325
31467128161225
4147432216625
51373328171124
61363426121421
7126332517821
8136343126521
9134451625-916
10133551420-614
11133371826-812
12142661727-1012
13131481436-227
14130112942-331

Bảng E

11483331141727
21482431181326
3138232214826
41374225141125
5147342418624
6137242218423
7126061716118
8143741216-416
9143651615115
10144371623-715
11144371124-1315
12124171624-813
13132561322-911
1413139826-186

Bảng F

11610242516932
21694333191431
31493235112430
41466220101024
5156542120123
6135532317620
7155462217519
8145452016419
9135352219318
10154651923-418
11133281730-1311
12133281225-1311
13132291028-188
141422101139-288

Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Thụy Điển:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm