XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2 | Iran Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
3 | Turkmenistan Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 7 | -6 | 2 |
4 | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
5 | Tajikistan Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 12 | -11 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Cúp Đức
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp FA
- BXH Cúp Pháp
- BXH Cúp Scotland
- BXH Cúp Bồ Đào Nha
- BXH Cúp Hà Lan
- BXH Cúp Hungary
- BXH Liên Đoàn Phần Lan
- BXH Cúp Thái Lan
- BXH Cúp Argentina
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Brazil Mineiro
- BXH Brazil Paranaense
- BXH Brazil Gaucho
- BXH Brazil Paulista
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Fifa Club WC 2022
- BXH C1 U19 Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U19
- BXH Siêu Cúp Colombia
Bảng xếp hạng Cúp Tây Á Nữ mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Tây Á Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Tây Á Nữ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm