XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh | |||||||||
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 28 |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 19 |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 19 |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu | |||||||||
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 |
2 | Sporting Lisbon | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
3 | Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 |
4 | Stade Brestois | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 |
5 | Inter Milan | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 10 |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 9 |
Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu | |||||||||
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 10 |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 4 | 10 |
4 | Ein.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 |
6 | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha | |||||||||
1 | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 28 | 33 |
2 | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 |
3 | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 26 |
4 | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 24 |
5 | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 21 |
6 | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 20 |
Bảng xếp hạng VĐQG Đức | |||||||||
1 | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 | 26 |
2 | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 10 | 21 |
3 | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 10 | 20 |
4 | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 5 | 17 |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Italia | |||||||||
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 26 |
2 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 15 | 25 |
3 | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 25 |
4 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 16 | 25 |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 14 | 24 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp | |||||||||
1 | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 23 | 29 |
2 | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 23 |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam | |||||||||
1 | ĐA Thanh Hóa | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 |
2 | TX Nam Định | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 |
3 | Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 |
4 | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 4 | 15 |
5 | CA Hà Nội | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 7 | 14 |
6 | Hà Nội FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng Nhất QG
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Cúp Croatia
- BXH Cúp Malaysia
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Vòng loại U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U19 Séc
Xem BXH bóng đá mới nhất trong ngày
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay (BXH bóng đá) – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, giải đấu đáng chú ý trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng trên BXH được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải đấu hấp dẫn như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, BundesLiga, La Liga, Ligue 1,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm