menu action

Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Âu hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH VLWC KV Châu Âu mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng A

18620189920
285211761117
3823311839
48305818-109
58017518-131

Bảng B

186111551019
28503126615
3824288010
48215612-67
58125515-105

Bảng C

185301521318
284401321116
3823368-29
48224714-78
58107419-153

Bảng D

185301831518
28260118312
383231010011
48143912-37
58035520-153

Bảng E

186202561920
28431149515
38422149514
48116921-124
58107724-173

Bảng F

1109013032727
2107211771023
3105142321216
4105141917216
510118723-164
610019530-251

Bảng G

1107213382523
21063127161121
310532158718
4103341415-112
5102351114-39
6100010443-390

Bảng H

1107212141723
2107121961322
3103521710714
4104241312114
510127421-175
610127930-215

Bảng I

1108203933626
21062230111920
3106041212018
4105231913617
510208824-166
6100010146-450

Bảng J

1109013643227
21053223111218
310523138517
410334920-1112
5102351218-69
610019234-321

Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Âu mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Âu – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thế Giới… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Âu:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm