XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Sh. Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
5 | Zhejiang Professional | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 |
6 | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
7 | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 |
8 | Chengdu Rongcheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
9 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
10 | Dalian Young Boy | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
11 | Shenzhen Peng City | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
12 | Qingdao West Coast | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 |
13 | Qingdao Hainiu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
14 | Henan Songshan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
15 | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
16 | Wuhan Three T. | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH VĐQG Malta
- BXH VĐQG Moldova
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Cúp FA
- BXH Cúp Scotland
- BXH Cúp Việt Nam
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Na Uy
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Aus Brisbane
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus Victoria
- BXH Nữ Australia
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH Japan Football League
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Nữ Mỹ
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH U17 Nam Mỹ
- BXH U17 Châu Phi
- BXH Siêu Cúp Iceland
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Trung Quốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm