XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 33 | 20 | 5 | 8 | 52 | 28 | 24 | 65 |
2 | Kyoto Sanga | 33 | 17 | 9 | 7 | 57 | 35 | 22 | 60 |
3 | Kashiwa Reysol | 33 | 16 | 12 | 5 | 48 | 33 | 15 | 60 |
4 | Vissel Kobe | 33 | 18 | 6 | 9 | 43 | 28 | 15 | 60 |
5 | Sanf Hiroshima | 33 | 17 | 7 | 9 | 39 | 23 | 16 | 58 |
6 | Machida Zelvia | 33 | 16 | 7 | 10 | 49 | 35 | 14 | 55 |
7 | Kawasaki Fro. | 33 | 14 | 11 | 8 | 60 | 45 | 15 | 53 |
8 | Urawa Red | 33 | 14 | 10 | 9 | 40 | 32 | 8 | 52 |
9 | Gamba Osaka | 33 | 15 | 5 | 13 | 46 | 47 | -1 | 50 |
10 | Cerezo Osaka | 33 | 11 | 10 | 12 | 50 | 48 | 2 | 43 |
11 | Shimizu S-Pulse | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 39 | -4 | 41 |
12 | Okayama | 33 | 11 | 8 | 14 | 29 | 35 | -6 | 41 |
13 | FC Tokyo | 33 | 11 | 8 | 14 | 36 | 46 | -10 | 41 |
14 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 10 | 13 | 31 | 37 | -6 | 40 |
15 | Nagoya Grampus | 33 | 10 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 39 |
16 | Tokyo Verdy | 33 | 10 | 9 | 14 | 21 | 35 | -14 | 39 |
17 | Yokohama FM | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 44 | -12 | 31 |
18 | Yokohama FC | 33 | 8 | 7 | 18 | 21 | 37 | -16 | 31 |
19 | Shonan Bellmare | 33 | 6 | 7 | 20 | 28 | 57 | -29 | 25 |
20 | Alb. Niigata (JPN) | 33 | 4 | 10 | 19 | 30 | 55 | -25 | 22 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- Bảng xếp hạng Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
- BXH Nữ Việt Nam
- BXH bóng đá VĐQG Argentina
- Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá VĐQG Peru
- Bảng xếp hạng VLWC KV Concacaf
- BXH VLWC KV Châu Âu
- BXH bóng đá VLWC KV Châu Phi
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Hạng 2 Chi Lê
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japan Football League
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH bóng đá Vòng loại U17 Nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH bóng đá Giao Hữu U19
- Bảng xếp hạng Giao Hữu U20
- BXH Giao Hữu U21
- BXH bóng đá Giao Hữu U23
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm