XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Brazil U23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | Venezuela U23 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 |
3 | Ecuador U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
4 | Bolivia U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
5 | Colombia U23 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Argentina U23 | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 |
2 | Paraguay U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Chile U23 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 |
4 | Uruguay U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 |
5 | Peru U23 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH Liên Đoàn Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH Cúp Đức
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Macedonia
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH VĐQG Moldova
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Cúp Tây Ban Nha
- BXH Liên Đoàn Bồ Đào Nha
- BXH Cúp Hà Lan
- BXH Cúp Ba Lan
- BXH Cúp Bulgaria
- BXH Cúp Croatia
- BXH Cúp Hy Lạp
- BXH Cúp Latvia
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Romania
- BXH Cúp Séc
- BXH Cúp Síp
- BXH Cúp Thụy Điển
- BXH Cúp Ukraine
- BXH Cúp Áo
- BXH Cúp Đan Mạch
- BXH Cúp Colombia
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Arập Xêut King Cup
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U17 Nữ Thế Giới
- BXH Vòng loại U17 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Cúp Nữ Nam Á
- BXH U19 Séc
Bảng xếp hạng U23 Nam Mỹ mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Nam Mỹ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Nam Mỹ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Nam Mỹ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm