XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Dinamo Kiev U19 | 13 | 10 | 2 | 1 | 40 | 8 | 32 | 32 |
2 | Illichivets U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 |
3 | Shakhtar Donetsk U19 | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 25 |
4 | Karpaty Lviv U19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 | 19 |
5 | Zorya U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 15 | 0 | 15 |
6 | Metalurg Don. U19 | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 31 | -15 | 15 |
7 | Arsenal Kiev U19 | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 38 | -23 | 9 |
8 | Vorskla U19 | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 36 | -23 | 6 |
Bảng B | |||||||||
1 | Tavriya U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 18 | 12 | 32 |
2 | Metalurh Zap U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 8 | 18 | 30 |
3 | Dnipro U19 | 13 | 8 | 1 | 4 | 35 | 21 | 14 | 25 |
4 | Metalist Kha. U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 16 | 16 | 24 |
5 | Hoverla U19 | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 38 | -19 | 16 |
6 | Volyn U19 | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 |
7 | Chernomorets U19 | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 |
8 | Kryvbas U19 | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 9 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng Nhất QG
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Cúp Croatia
- BXH Cúp Malaysia
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Vòng loại U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U19 Séc
Bảng xếp hạng U19 Ukraine mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Ukraine – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Ukraina… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Ukraine:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm