XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 11 | 26 | 32 |
2 | Sigma Olomouc U19 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 29 |
3 | Zlin U19 | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 |
4 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 |
5 | Slovan Liberec U19 | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 22 |
6 | Slavia Praha U19 | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 22 |
7 | Sparta Praha U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 |
8 | Dukla Praha U19 | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 21 |
9 | Vik. Plzen U19 | 13 | 5 | 3 | 5 | 25 | 21 | 4 | 18 |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 |
11 | Mlada Boleslav U19 | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 |
12 | Jihlava U19 | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 28 | -11 | 15 |
13 | C. Budejovice U19 | 13 | 3 | 4 | 6 | 23 | 28 | -5 | 13 |
14 | Brno U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 26 | -11 | 12 |
15 | Opava U19 | 14 | 1 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 8 |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng Nhất QG
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Cúp Croatia
- BXH Cúp Malaysia
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Vòng loại U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U19 Séc
Bảng xếp hạng U19 Séc mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Séc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm