XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Diosgyori | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 10 |
2 | Vasas Budapest | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 |
3 | MTK Budapest | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Kisvarda FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Debreceni | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 |
2 | Mezokovesdi SE | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 10 |
3 | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 |
4 | Balmazujvaros | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
Bảng C |
|||||||||
1 | Kecskemeti | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | -1 | 10 |
2 | Szolnoki MAV | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 |
3 | Ujpest | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 |
4 | Bekescsaba Elore | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
Bảng D |
|||||||||
1 | Puskas Akademia | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 |
2 | Szigetszentmiklosi | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | Cegledi VSE | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 12 | -5 | 8 |
4 | Budapest Honved | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 |
Bảng E |
|||||||||
1 | Paksi | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 |
2 | Fehervar FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 7 |
3 | Kozarmisleny SE | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 |
4 | Dunaujvaros | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 4 |
Bảng F |
|||||||||
1 | Gyori ETO | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 16 |
2 | Ferencvaros | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 |
3 | Soproni | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
4 | Tatabanya | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | -17 | 1 |
Bảng G |
|||||||||
1 | Lombard Papa | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 12 |
2 | Haladas | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 11 |
3 | Gyirmot SE | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 |
4 | Ajka | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 1 |
Bảng H |
|||||||||
1 | Kaposvar | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 |
2 | Pecsi MFC | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 |
3 | Siofok | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 |
4 | Zalaegerzseg | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 3 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH C1 Concacaf
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Cúp Đức
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Colombia
- BXH Copa Sudamericana
- BXH C1 Châu Phi
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Cúp Tây Ban Nha
- BXH Cúp Italia
- BXH Cúp Pháp
- BXH Cúp Armenia
- BXH Cúp Ba Lan
- BXH Cúp Hungary
- BXH Cúp Romania
- BXH Cúp Slovenia
- BXH Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Cúp Ukraine
- BXH Cúp Argentina
- BXH League One
- BXH Arập Xêut King Cup
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH C1 U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nam Mỹ
- BXH U17 Châu Phi
- BXH U19 Séc
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Hungary mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Hungary – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Hungary… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Hungary:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm