menu action

Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Hạng 3 Thụy Điển mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng Norra

187102781922
2871022101222
384221771014
484221811714
584221617-114
68413105513
77412167913
883321215-312
98314812-410
108233912-39
1183321212012
1282241718-18
1382241213-18
148404813-512
1581431114-37
1683231415-111
17831499010
1882151119-87
1981341119-86
2082061123-126
218125716-95
22713359-46
2381161116-54
2400000000
2500000000
2600000000
2700000000
2800000000
2900000000
3000000000
3100000000
3200000000
3300000000
3400000000
3500000000

Bảng Sodra

18521157817
28521146817
38521118317
484221711614
57430112915
684221510514
784131510513
88413117413
98413911-213
1083321110112
1183231512311
128332129312
13832398111
148314710-310
158314613-710
168224910-18
177322107311
1882151014-47
198215917-87
20724176110
218026920-112
2200000000
2381521114-38
247124612-65
2500000000
2600000000
2700000000
2800000000
2900000000
3000000000
3100000000
3200000000
3300000000
3400000000
3500000000
3600000000
3700000000

Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm