XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andijan | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Turon Yaypan | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
3 | Navbahor | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
4 | Mash'al Mubarek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
5 | Metallurg Bekabad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
6 | Qyzylqum | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
7 | Nasaf Qarshi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 |
8 | Surkhon Termiz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
9 | Dinamo Samarkand | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
10 | FK AGMK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
11 | Neftchi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12 | Sogdiana Jizzakh | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13 | Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Xorazm Urganch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Buxoro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
17 | Lok. Tashkent | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
18 | Olympic FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
19 | Aral Samali | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
20 | Pakhtakor 79 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
21 | Andijan SGS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | -10 | 0 |
22 | Kokand-1912 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
23 | Shurtan Guzar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng Nhất QG
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Cúp Croatia
- BXH Cúp Malaysia
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Vòng loại U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U19 Séc
Bảng xếp hạng Cúp Uzbekistan mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Uzbekistan – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Uzbekistan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Uzbekistan:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm