menu action

Bảng xếp hạng Cúp Nhật Bản hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Cúp Nhật Bản mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng B

100000000
100000000
23300172159
333007169
431209455
533008359
631119724
7311113-24
833005059
933006339
1032106157
1132104227
1232019366
13320111656
1432019546
1532016426
1632015416
1732014316
1831207615
1921104134
2021104224
2121104314
2231114314
2331113214
24210110373
2521018263
2621015143
2721013213
2821013303
2921013303
30210112-13
31210168-23
32210124-23
33210113-23
3420202202
3510104401
3621014403
3710102201
38210123-13
3910101101
4010101101
41210135-23
4210101101
43210136-33
44201124-21
452101410-63
462011510-51
47100123-10
4810103301
49100123-10
50100112-10
5110103301
52100112-10
5310102201
54100112-10
55100112-10
56100112-10
57100101-10
58100101-10
59100101-10
6010100001
61100113-20
62100113-20
6310100001
64100113-20
6500000000
66100102-20
67100102-20
68100102-20
6900000000
70100102-20
7100000000
72100102-20
7300000000
74100123-10
75100102-20
76100102-20
77100123-10
78100103-30
79100103-30
80100105-50
81100117-60
82100108-80
831001211-90
84100112-10
85100109-90
86100101-10
87100113-20
88100113-20
89100102-20
90100102-20
91100102-20
92100102-20
93100102-20
94100102-20
95100125-30
96100103-30
97100103-30
98100103-30
99100103-30
100100103-30
101100115-40
102100116-50
103100116-50
104100105-50
105100105-50
106100105-50
107100117-60
108100108-80
109100109-90

Bảng xếp hạng Cúp Nhật Bản mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nhật Bản:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm