XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh | |||||||||
1 | Arsenal | 36 | 26 | 5 | 5 | 88 | 28 | 60 | 83 |
2 | Man City | 35 | 25 | 7 | 3 | 87 | 33 | 54 | 82 |
3 | Liverpool | 36 | 23 | 9 | 4 | 81 | 38 | 43 | 78 |
4 | Aston Villa | 36 | 20 | 7 | 9 | 73 | 53 | 20 | 67 |
5 | Tottenham | 35 | 18 | 6 | 11 | 69 | 58 | 11 | 60 |
6 | Newcastle | 35 | 17 | 5 | 13 | 78 | 56 | 22 | 56 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu | |||||||||
1 | Bayern Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 16 |
2 | Kobenhavn | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 |
4 | Man Utd | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 4 |
5 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 |
6 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 9 |
Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu | |||||||||
1 | West Ham Utd | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 |
2 | Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 |
3 | Olympiakos | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 |
4 | Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 |
5 | Brighton | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
6 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha | |||||||||
1 | Real Madrid | 34 | 27 | 6 | 1 | 74 | 22 | 52 | 87 |
2 | Girona | 34 | 23 | 5 | 6 | 73 | 42 | 31 | 74 |
3 | Barcelona | 34 | 22 | 7 | 5 | 70 | 43 | 27 | 73 |
4 | Atletico Madrid | 34 | 21 | 4 | 9 | 63 | 39 | 24 | 67 |
5 | Athletic Bilbao | 34 | 17 | 10 | 7 | 55 | 33 | 22 | 61 |
6 | Real Sociedad | 34 | 14 | 12 | 8 | 48 | 35 | 13 | 54 |
Bảng xếp hạng VĐQG Đức | |||||||||
1 | B.Leverkusen | 32 | 26 | 6 | 0 | 82 | 23 | 59 | 84 |
2 | Bayern Munich | 32 | 22 | 3 | 7 | 90 | 41 | 49 | 69 |
3 | Stuttgart | 32 | 21 | 4 | 7 | 73 | 39 | 34 | 67 |
4 | Leipzig | 32 | 19 | 6 | 7 | 74 | 36 | 38 | 63 |
5 | B.Dortmund | 32 | 17 | 9 | 6 | 64 | 40 | 24 | 60 |
6 | Ein.Frankfurt | 32 | 11 | 12 | 9 | 48 | 47 | 1 | 45 |
Bảng xếp hạng VĐQG Italia | |||||||||
1 | Inter Milan | 35 | 28 | 5 | 2 | 81 | 19 | 62 | 89 |
2 | AC Milan | 35 | 21 | 8 | 6 | 67 | 42 | 25 | 71 |
3 | Juventus | 35 | 18 | 12 | 5 | 48 | 27 | 21 | 66 |
4 | Bologna | 35 | 17 | 13 | 5 | 49 | 27 | 22 | 64 |
5 | Atalanta | 34 | 18 | 6 | 10 | 63 | 38 | 25 | 60 |
6 | Roma | 35 | 17 | 9 | 9 | 62 | 42 | 20 | 60 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp | |||||||||
1 | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 47 | 70 |
2 | Monaco | 32 | 18 | 7 | 7 | 62 | 42 | 20 | 61 |
3 | Stade Brestois | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 33 | 16 | 57 |
4 | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 18 | 55 |
5 | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 11 | 51 |
6 | Lens | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 34 | 8 | 49 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam | |||||||||
1 | Nam Định | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 24 | 13 | 35 |
2 | BCM Bình Dương | 16 | 9 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 |
3 | CA Hà Nội | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 16 | 10 | 28 |
4 | Bình Định | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 |
5 | Thanh Hóa | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 2 | 23 |
6 | Hà Nội FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 22 | 1 | 23 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Aus Victoria
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH Japan Football League
- BXH Nữ Nhật
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH League Two
- BXH U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Châu Á
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Thụy Điển
Xem BXH bóng đá mới nhất trong ngày
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay (BXH bóng đá) – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, giải đấu đáng chú ý trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng trên BXH được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải đấu hấp dẫn như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, BundesLiga, La Liga, Ligue 1,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm